Từ điển Trần Văn Chánh
媺 - mĩ
(văn) Tốt, tốt đẹp (như 美, bộ 羊).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
媺 - mĩ
Người thiếu nữ — Tốt đẹp.